BIỂU TỔNG HỢP |
| ||||
Một số thông tin công khai của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
| ||||
- Hình thức công khai (Tại trường/trên web): Tại Trường và trên website |
| ||||
- Địa chỉ web: www.hnue.edu.vn |
| ||||
|
| ||||
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
Đơn vị cung cấp số liệu | |
1 |
Số ngành trường đang đào tạo |
Ngành |
45 |
| |
2 |
Số ngành trường đã công bố chuẩn đầu ra |
Ngành |
45 |
| |
3 |
Diện tích đất của trường |
Ha |
11.3 |
| |
4 |
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo |
m2 |
129.810 |
| |
4.1 |
Diện tích giảng đường/phòng học |
m2 |
37.624 |
| |
4.2 |
Diện tích thư viện |
m2 |
5.881 |
| |
4.3 |
Diện tích phòng thí nghiệm |
m2 |
13.102 |
| |
4.4 |
Diện tích nhà xưởng thực hành |
m2 |
0 |
| |
5 |
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường |
m2 |
34.470 |
| |
6 |
Tổng số giảng viên cơ hữu hợp đồng dài hạn |
Người |
765 |
P.TCCB | |
6.1 |
Giáo sư |
Người |
18 |
| |
6.2 |
Phó giáo sư |
Người |
162 |
| |
6.3 |
Tiến sỹ |
Người |
239 |
| |
6.4 |
Thạc sỹ |
Người |
320 |
| |
6.5 |
Chuyên khoa Y cấp I, II |
Người |
|
| |
6.6 |
Đại học |
Người |
26 |
| |
6.7 |
Cao đẳng |
Người |
|
| |
6.8 |
Trình độ khác |
Người |
|
| |
7 |
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy: |
Người |
|
P.ĐT, | |
7.1 |
Nghiên cứu sinh |
Người |
40 |
P.SĐH | |
7.2 |
Học viên cao học |
Người |
1313 |
P.SĐH | |
7.3 |
Chuyên khoa Y cấp II |
Người |
|
| |
7.5 |
Chuyên khoa Y cấp I |
Người |
|
| |
7.4 |
Đại học |
Người |
?? |
P.ĐT | |
7.6 |
Cao đẳng |
Người |
?? |
P.ĐT | |
7.7 |
Trung cấp chuyên nghiệp |
Người |
|
| |
8 |
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên |
% |
96,6 |
P.TCCB | |
9 |
Tổng thu năm 2016 |
Tỷ đồng |
483,102 |
P.KHTC | |
9.1 |
Từ ngân sách nhà nước |
Tỷ đồng |
260,989 |
| |
9.2 |
Từ học phí, lệ phí |
Tỷ đồng |
124,948 |
| |
9.3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
Tỷ đồng |
0 |
| |
9.4 |
Từ nguồn khác |
Tỷ đồng |
97,165 |
| |
| |||||
|
Hà Nội, ngày tháng năm 2017 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
PGS.TS. Nguyễn Văn Trào |
| |||