THỜI KHÓA BIỂU-LỚP VB2 TIẾNG ANH KHÓA 4
(Thực hiện từ ngày 20/05/2017)
STT | Tên học phần | Lớp | Số tiết | Số SV | Thứ bảy | Chủ nhật | Ngày học | Phòng học | ||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||||
1-->5 | 6-->10 | 1-->5 | 6-->10 | |||||||
1 | Văn hóa văn minh anh | A1 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 412 C |
A2 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 416 C | ||
A3 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 417 C | ||
A4 | 60 | 33 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 304 C | ||
Thi hết môn và thi lại | 27/05;28/05 | |||||||||
1 | Văn hóa văn minh anh | A1 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04;10;11;17;18/06 | 412 C |
A2 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04;10;11;17;18/06 | 416 C | ||
A3 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04;10;11;17;18/06 | 417 C | ||
A4 | 60 | 33 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04;10;11;17;18/06 | 304 C | ||
2 | Văn học Anh-Mỹ | A1 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15;16;22;23;29;30/07 | 412 C |
A2 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15;16;22;23;29;30/07 | 416 C | ||
A3 | 60 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15;16;22;23;29;30/07 | 417 C | ||
A4 | 60 | 33 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15;16;22;23;29;30/07 | 304 C | ||
3 | Dạy Tiếng Anh cho trẻ em TH | A1 | 45 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 05/08; 06;12;13; sáng 19;20 | 412 C |
A2 | 45 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 05/08; 06;12;13; sáng 19;20 | 416 C | ||
A3 | 45 | 32 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 05/08; 06;12;13; sáng 19;20 | 417 C | ||
A4 | 45 | 33 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 05/08; 06;12;13; sáng 19;20 | 304 C |
THỜI KHÓA BIỂU-LỚP VB2 TIẾNG ANH KHÓA 3
(Thực hiện từ ngày 20/05/2017)
STT | Tên học phần | Số tiết | Lớp | Số SV | Thứ bảy | Chủ nhật | Ngày học | Phòng học | ||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||||
1-->5 | 6-->10 | 1-->5 | 6-->10 | |||||||
1 | Nghe nói 5 | 30 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 408C | |||
THI HẾT HỌC PHẦN VÀ THI LẠI | 27/05;28/05 | |||||||||
1 | Nghe nói 5 | 30 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04/06 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04/06 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04/06 | 408C | |||
2 | Đọc viết 5 | 30 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10/06;11/06;17/06;18/06 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10/06;11/06;17/06;18/06 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10/06;11/06;17/06;18/06 | 408C | |||
3 | Nghe nói 6 | 45 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15; 16;22; sáng 23/07 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15; 16;22; sáng 23/07 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 08/07;09;15; 16;22; sáng 23/07 | 408C | |||
4 | Đọc viết 6 | 45 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | Chiều 23/7;29;30/07;05/08;06;12 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | Chiều 23/7;29;30/07;05/08;06;12 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | Chiều 23/7;29;30/07;05/08;06;12 | 408C |
THỜI KHÓA BIỂU-LỚP A1-VB2 TIẾNG ANH KHÓA 3
(Thực hiện từ ngày 15/05/ 2017)
STT | Tên học phần | Số tiết | Lớp | Số SV | Thứ bảy | Chủ nhật | Ngày học | Phòng học | ||
Sáng | Chiều | Sáng | Chiều | |||||||
1-->5 | 6-->10 | 1-->5 | 6-->10 | |||||||
1 | Nghe nói 5 | 30 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 20/05;21/05 | 408C | |||
THI HẾT HỌC PHẦN VÀ THI LẠI | 27/05;28/05 | |||||||||
1 | Nghe nói 5 | 30 | A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04/06 | 405C |
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04/06 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 03/06;04/06 | 408C | |||
2 | Lý luận PP GDTA | 30 | A1 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10, 11, 17, sáng 18/6 | 309C |
A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10, 11, 17, sáng 18/6 | 405C | |||
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10, 11, 17, sáng 18/6 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 10, 11, 17, sáng 18/6 | 408C | |||
3 | Kĩ thuật giảng dạy | 30 | A1 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 8, 9, 15, sáng 16/7 | 309C |
A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 8, 9, 15, sáng 16/7 | 405C | |||
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 8, 9, 15, sáng 16/7 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 8, 9, 15, sáng 16/7 | 408C | |||
4 | Kiểm tra đánh giá | 30 | A1 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 22, 23, 29, sáng 30/7 | 309C |
A2 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 22, 23, 29, sáng 30/7 | 405C | |||
A3 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 22, 23, 29, sáng 30/7 | 406C | |||
A4 | 34 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 2,3,4,5 | 6,7,8,9 | 22, 23, 29, sáng 30/7 | 408C |
Chú thích:
Vào Tiết 2: 8h 00; hết tiết 5: 11h50
Vào Tiết 6: 13h 00; hết tiết 9: 16h50
1 tiết = 50 phút; 1 tín chỉ = 15 tiết