STT | Ngành | Địa điểm nhập học ngày 15/10/2020 | Khoa quản lý |
1 | SP Toán học | Phòng 113 và phòng 115 nhà C Khoa Toán - Tin | Toán - Tin |
2 | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | ||
3 | Toán học | ||
4 | SP Vật lý | Khoa Vật lý - nhà C | Vật lý |
5 | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | ||
6 | SP Tin học | Hội trường 11.10 | Công nghệ thông tin |
7 | Công nghệ thông tin | ||
8 | SP Hoá học | Nhà thi đấu đa năng | Hoá học |
9 | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | ||
10 | Hóa học | ||
11 | SP Sinh học | Nhà thi đấu đa năng | Sinh học |
12 | Sinh học | ||
13 | SP Công nghệ | Nhà thi đấu đa năng | Sư phạm kỹ thuật |
14 | SP Tiếng Anh | Hội trường 11.10 | Tiếng Anh |
15 | Ngôn ngữ Anh | ||
16 | Quản lí giáo dục | Hội trường 11.10 | Quản lí giáo dục |
17 | SP Tiếng Pháp | Hội trường 11.10 | Tiếng Pháp |
18 | SP Âm nhạc | Hội trường 11.10 | Nghệ thuật |
19 | SP Mỹ Thuật | ||
20 | SP Ngữ văn | Hội trường 1 và Hội trường 2 nhà B Khoa Ngữ văn | Ngữ văn |
21 | Văn học | ||
22 | SP Lịch sử | Hội trường 11.10 | Lịch sử |
23 | SP Địa lý | Nhà thi đấu đa năng | Địa lý |
24 | Giáo dục chính trị | Nhà thi đấu đa năng | LLCT-GDCD |
25 | Giáo dục công dân | ||
26 | Chính trị học | ||
27 | Giáo dục Mầm non | Nhà thi đấu đa năng | Giáo dục Mầm non |
28 | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | ||
29 | Giáo dục Tiểu học | Nhà thi đấu đa năng | Giáo dục Tiểu học |
30 | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | ||
31 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Nhà thi đấu đa năng | Giáo dục Quốc phòng |
32 | Giáo dục Đặc biệt | Nhà thi đấu đa năng | Giáo dục Đặc biệt |
33 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ||
34 | Giáo dục thể chất | Nhà thi đấu đa năng | Giáo dục thể chất |
35 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Hội trường 11.10 | Việt Nam học |
36 | Việt Nam học | ||
37 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | Hội trường 11.10 | Tâm lý - giáo dục |
38 | Tâm lý học giáo dục | ||
39 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | Hội trường 11.10 | Triết học |
40 | Công tác xã hội | Hội trường 11.10 | Công tác xã hội |