DANH SÁCH ĐOÀN VIÊN CÁN BỘ TRẺ TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
CÓ THÀNH TÍCH XUẤT SẮC TRONG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC GIAI ĐOẠN 2010 - 2012 ĐƯỢC THÀNH ĐOÀN HÀ NỘI TẶNG BẰNG KHEN
(Kèm theo Quyết định số:213/QĐ-TNHN của
Ban Thường vụ Thành Đoàn Hà Nội, ngày 23 tháng 4 năm 2012)
STT |
Họ và tên |
Khoa | |
1. |
TS Cung Thế Anh |
Giảng viên Khoa Toán Tin | |
2. |
TS Lê Văn Hiện |
Giảng viên Khoa Toán Tin | |
3. |
TS Sĩ Đức Quang |
Giảng viên Khoa Toán Tin | |
4. |
TS Lê Minh Thư |
Giảng viên Khoa Vật lý | |
5. |
TS Trần Mạnh Cường |
Giảng viên Khoa Vật lý | |
6. |
TS Lê Đức Ánh |
Giảng viên Khoa Vật lý | |
7. |
TS Đỗ Danh Bích |
Giảng viên Khoa Vật lý | |
8. |
TS Nguyễn Mạnh Hưởng |
Giảng viên Khoa Lịch sử | |
9. |
TS Vũ Thị Hương |
Giảng viên Khoa Hóa học | |
10. |
ThS Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Giảng viên Khoa Việt Nam học | |
11. |
TS Nguyễn Thị Thanh Chung |
Giảng viên Khoa Ngữ văn |
DANH SÁCH KHEN THƯỞNG CÁN BỘ TRẺ
CÓ NHIỀU THÀNH TÍCH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (2010 - 2012)
(Kèm theo Quyết định số:1385/2012/QĐ-ĐHSPHN của
Hiệu trưởng Trường ĐHSP Hà Nội, ngày 23 tháng 4 năm 2012)
STT |
Họ và tên |
Đơn vị |
1. |
TS Cung Thế Anh |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
2. |
TS Lê Văn Hiện |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
3. |
PGS.TS Phạm Hoàng Hiệp |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
4. |
TS Phùng Văn Mạnh |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
5. |
ThS Nguyễn Xuân Hồng |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
6. |
TS Sĩ Đức Quang |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
7. |
TS Trương Thị Hồng Thanh |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
8. |
TS Nguyễn Công Minh |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
9. |
TS Đặng Đình Hanh |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
10. |
TS Lưu Bá Thắng |
Giảng viên Khoa Toán Tin |
11. |
TS Lê Minh Thư |
Giảng viên Khoa Vật lý |
12. |
TS Trần Mạnh Cường |
Giảng viên Khoa Vật lý |
13. |
TS Bùi Đức Tĩnh |
Giảng viên Khoa Vật lý |
14. |
TS Lê Đức Ánh |
Giảng viên Khoa Vật lý |
15. |
TS Đỗ Danh Bích |
Giảng viên Khoa Vật lý |
16. |
ThS Phạm Văn Hải |
Giảng viên Khoa Vật lý |
17. |
TS Nguyễn Cao Khang |
Giảng viên Khoa Vật lý |
18. |
ThS Nguyễn Đăng Phú |
Giảng viên Khoa Vật lý |
19. |
TS Vũ Thị Hương |
Giảng viên Khoa Hóa học |
20. |
TS Lê Văn Khu |
Giảng viên Khoa Hóa học |
21. |
ThS Trần Khánh Ngọc |
Giảng viên Khoa Sinh học |
22. |
TS Dương Minh Lam |
Giảng viên Khoa Sinh học |
23. |
TS Đoàn Văn Thược |
Giảng viên Khoa Sinh học |
24. |
TS Trần Đăng Hưng |
Giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin |
25. |
TS Nguyễn Thị Thanh Chung |
Giảng viên Khoa Ngữ văn |
26. |
TS Nguyễn Việt Hùng |
Giảng viên Khoa Ngữ văn |
27. |
ThS Phạm Đặng Xuân Hương |
Giảng viên Khoa Ngữ văn |
28. |
TS Nguyễn Thanh Tùng |
Giảng viên Khoa Ngữ văn |
29. |
TS Nguyễn Mạnh Hưởng |
Giảng viên Khoa Lịch sử |
30. |
ThS Dương Văn Khoa |
Giảng viên Khoa Giáo dục Chính trị |
31. |
ThS Nguyễn Thị Thanh Hồng |
Giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục |
32. |
ThS Phạm Thanh Bình |
Giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục |
33. |
ThS Vũ Thị Khánh Linh |
Giảng viên Khoa Tâm lý Giáo dục |
34. |
TS Hoàng Quý Tỉnh |
Giảng viên Khoa Giáo dục Mầm non |
35. |
ThS Nguyễn Mạnh Tuấn |
Giảng viên Khoa Giáo dục Mầm non |
36. |
ThS Phạm Thị Bền |
Giảng viên Khoa Giáo dục Đặc biệt |
37. |
ThS Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Giảng viên Khoa Việt Nam học |
(Danh sách trên gồm có 37 người)