BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | |||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc | |||||
ĐIỂM TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI TS ĐH-CĐ 2012 (Đối với khu vực 3) Điểm chênh lệch giữa: Các khu vực: 0,5 điểm; Các đối tượng: 1 điểm | |||||||
STT |
Mã |
Ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
XT NV2 |
Ghi chú | |
Điểm
|
SL | ||||||
1 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
21 |
|
|
|
2 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
A A1 |
16 |
|
12 |
|
16 | |||||||
3 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
A |
20 |
|
|
|
A1 |
20 |
|
|
| |||
4 |
D140214 |
Sư phạm KT Công Nghiệp |
A |
15 |
|
50 |
|
A1 |
15 |
|
|
| |||
5 |
D480201 |
CNTT |
A |
15 |
|
40 |
|
A1 |
15 |
|
| ||||
6 |
D460101 |
Toán học |
A |
17 |
17.5 |
26 |
|
7 |
D140212 |
Sư phạm Hoá |
A |
21 |
|
|
|
8 |
D140213 |
Sư phạm Sinh |
B |
18.5 |
|
|
|
9 |
D420101 |
Sinh học |
A |
15 |
|
|
|
B |
16.5 |
|
|
| |||
10 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
22 |
|
|
|
D1,2,3 |
21 |
|
|
| |||
11 |
D140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C |
22 |
|
|
|
D1,2,3 |
18 |
|
|
| |||
12 |
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
A |
16 |
|
|
|
C |
22 |
|
|
| |||
13 |
D310403 |
Tâm lý giáo dục |
A |
15 |
|
20 |
|
B |
15 |
| |||||
D1,2,3 |
15 |
| |||||
14 |
D140205 |
Giáo dục Chính trị |
C |
15 |
|
|
|
D1,2,3 |
15 |
|
|
| |||
15 |
D220113 |
Việt Nam học |
C |
15 |
|
|
|
D1 |
15 |
|
|
| |||
16 |
D760101 |
Công tác Xã hội |
C |
15 |
|
20 |
|
D1 |
15 |
|
| ||||
17 |
D140205QP |
GD Chính trị - GD Quốc phòng |
C |
15 |
|
90 |
|
18 |
D550330 |
Văn học |
C |
16 |
|
20 |
|
|
|
|
D1,2,3 |
16 |
|
|
|
19 |
D140204 |
Giáo dục Công dân |
C |
15 |
|
20 |
|
D1,2,3 |
15 |
|
| ||||
20 |
D310401 |
Tâm lí học |
A |
15 |
|
|
|
B |
15 |
|
|
| |||
D1,2,3 |
15 |
|
|
| |||
21 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
29 |
|
|
|
22 |
D140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D1 |
20 |
|
13 |
|
D3 |
20 |
|
| ||||
23 |
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
22 |
|
|
|
24 |
D140222 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
H |
24.5 |
|
|
|
25 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
23 |
|
|
|
26 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
19.5 |
|
|
|
27 |
D140201TA |
GDMN - Sư phạmTA |
D1 |
22 |
|
|
|
28 |
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
D1,2,3 |
21 |
|
|
|
29 |
D140202TA |
GDTH - Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
21 |
|
|
|
30 |
D140203 |
Giáo dục đặc biệt |
C |
15 |
|
|
|
|
|
|
D1 |
15 |
|
|
|
31 |
D140114 |
Quản lí Giáo dục |
A |
15.5 |
|
|
|
C |
15.5 |
|
|
| |||
D1 |
15.5 |
|
|
| |||
32 |
D310201 |
Sư phạm Triết học |
C |
15 |
|
30 |
|
D1,2,3 |
15 |
|
| ||||
33 |
C510504 |
CN Thiết bị trường học |
A |
10 |
|
60 |
|
B |
11 |
| |||||
A1 |
10 |
| |||||
|
|
Tổng |
|
|
|
401 |
|
Ghi chú: Điểm xét tuyển NV2 ngành Toán học từ 17.5 điểm trở lên, các ngành khác từ điểm chuẩn trở lên. + Hạn nộp hồ sơ xét tuyển NV2 từ nay đến ngày 25-8-2012. Nộp tại P.203 nhà Hiệu Bộ-ĐHSP Hà Nội trong giờ hành chính HH | |||||||
|
|
|
|
|