TT |
Tên các học phần |
Mã học phần |
Học kì |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Số giờ tự học, tự nghiên cứu |
Mã học phần | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lên lớp |
Thực hành, thí nghiệm, thực địa | |||||||||
LT |
BT |
TL | ||||||||
I |
Khối học vấn chung |
|
|
25 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại ngữ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Tiếng Anh 1 – A1 |
ENGL103 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
1.2 |
Tiếng Pháp 1 |
FREN 104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
1.3 |
Tiếng Nga 1 |
RUSS 105 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
1.4 |
Tiếng Trung 1 |
CHIN 105 |
1 |
3 |
32 |
13 |
0 |
0 |
90 |
|
2 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIL PHIS 105 |
1 |
3 |
36 |
9 |
0 |
0 |
90 |
|
3 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Tâm lí giáo dục học |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
15 |
0 |
0 |
120 |
|
6 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
7. |
Môn tự chọn phần năng lực chung |
|
|
2/6 |
|
|
|
|
|
|
7.1 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM 106 |
1 |
2 |
10 |
20 |
0 |
0 |
60 |
|
7.2 |
Nghệ thuật đại cương |
COMM 107 |
1 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
|
7.3 |
Tin học đại cương |
COMP 103 |
1 |
2 |
10 |
20 |
0 |
0 |
60 |
|
8. |
Ngoại ngữ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 |
Tiếng Anh 2 – A2 |
ENGL 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
ENGL 103 |
8.2 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
FREN 104 |
8.3 |
Tiếng Nga 2 |
RUSS 106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
RUSS 105 |
8.4 |
Tiếng Trung 2 |
CHIN 106 |
2 |
3 |
35 |
10 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 105 |
9 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
2 |
2 |
25 |
5 |
0 |
0 |
60 |
PHIS 105 |
10 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
2 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
PHIS 105 |
11 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
|
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
2 |
1 |
0 |
15 |
0 |
0 |
30 |
|
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
3 |
1 |
0 |
15 |
0 |
0 |
30 |
|
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
4 |
1 |
0 |
15 |
0 |
0 |
30 |
|
15 |
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng Cộng sản |
DEFE 105 |
1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
16 |
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE 106 |
2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung |
DEFE 205 |
3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
18 |
Giáo dục quốc phòng 4: Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEFE 206 |
4 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Khối học vấn chung nhóm ngành xã hội |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
19 |
Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn |
COMM 103 |
2 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
|
20 |
Nhân học đại cương |
COMM 108 |
2 |
2 |
22 |
8 |
0 |
0 |
60 |
|
21 |
Xã hội học đại cương |
COMM 109 |
2 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
|
22 |
Cơ sở văn hoá |
COMM 105 |
2 |
2 |
18 |
12 |
0 |
0 |
60 |
|
23 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM 110 |
2 |
2 |
22 |
8 |
0 |
0 |
60 |
|
II |
Khối học vấn nghiệp vụ nghề |
|
|
33 |
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Khối học vấn chung |
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
24 |
Giáo dục học |
PSYC 102 |
2 |
3 |
25 |
20 |
0 |
0 |
90 |
PSYC 101 |
25 |
Giáo dục học mầm non |
SPEC 244 |
3 |
3 |
30 |
5 |
0 |
10 |
90 |
PSYC 102 |
26 |
Giáo dục học tiểu học |
SPEC 243 |
3 |
3 |
30 |
5 |
0 |
10 |
90 |
PSYC 102 |
27 |
Thực hành kĩ năng giáo dục |
COMM 301 |
5 |
2 |
10 |
20 |
0 |
0 |
60 |
PSYC 102 |
II.2 |
Khối học vấn ngành |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
28 |
Phát triển cộng đồng trong hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
SUPP 323 |
6 |
3 |
28 |
7 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
29 |
Lập kế hoạch hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
SUPP 324 |
5 |
4 |
40 |
10 |
0 |
10 |
120 |
SPEC 336 |
30 |
Kĩ năng hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
SUPP 325 |
6
|
3 |
29 |
6 |
0 |
10 |
90 |
PSYC 102 |
II.3 |
Thực hành sư phạm |
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
31 |
Rèn luyện nghiệp vụ hỗ trợ giáo dục người khuyết tật thường xuyên |
SUPP 226 |
4 |
3 |
20 |
5 |
0 |
20 |
90 |
|
32 |
Thực hành hỗ trợ giáo dục người khuyết tật tại cơ sở giáo dục |
SUPP 327 |
5 |
3 |
4 |
2 |
0 |
39 |
90 |
|
33 |
Thực tập hỗ trợ |
SUPP 428 |
8 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
90 |
|
34 |
Thực tập hỗ trợ |
SUPP 429 |
8 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
90 |
|
III |
Khối học vấn chuyên ngành |
|
|
58 |
|
|
|
|
|
|
|
Khối học vấn bắt buộc của chuyên ngành |
|
|
34 |
|
|
|
|
|
|
35 |
Sinh lí học trẻ em |
PRESS 245 |
3 |
2 |
24 |
1 |
0 |
5 |
60 |
|
36 |
Tâm bệnh học trẻ em |
SPEC 240 |
3 |
2 |
20 |
6 |
0 |
4 |
60 |
|
37 |
Tâm lí học phát triển và ứng dụng trong Giáo dục đặc biệt |
SPEC 231 |
3 |
3 |
30 |
5 |
0 |
10 |
90 |
PSYC 101 |
38 |
Đại cương Giáo dục đặc biệt |
SPEC 245 |
3 |
3 |
29 |
7 |
0 |
9 |
90 |
PSYC 102 |
39 |
Đánh giá trẻ |
SPEC 336 |
4 |
3 |
24 |
11 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 231 |
40 |
Can thiệp sớm trẻ khuyết tật |
SPEC 341 |
4 |
3 |
25 |
10 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
41 |
Hỗ trợ dạy học người khuyết tật trí tuệ |
SUPP 336 |
5 |
3 |
28 |
5 |
0 |
12 |
90 |
SPEC 245 |
42 |
Hỗ trợ dạy học người rối loạn phổ tự kỉ |
SUPP 337 |
5 |
3 |
29 |
6 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
43 |
Hỗ trợ dạy học người khiếm thị |
SUPP 338 |
5 |
3 |
26 |
9 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
44 |
Hỗ trợ dạy học người khiếm thính |
SUPP 339 |
6 |
3 |
21 |
13 |
0 |
11 |
90 |
SPEC 245 |
45 |
Hỗ trợ dạy học người khuyết tật học tập |
SUPP 240 |
4 |
2 |
23 |
3 |
0 |
4 |
60 |
SPEC 245 |
46 |
Hỗ trợ dạy học người khuyết tật ngôn ngữ |
SUPP 241 |
4 |
2 |
20 |
6 |
0 |
4 |
60 |
SPEC 245 |
47 |
Chính sách đối với người khuyết tật |
SUPP 242 |
4 |
2 |
21 |
9 |
0 |
0 |
60 |
SPEC 245 |
|
Khối học vấn tự chọn của ngành (Chọn 18 trong 39 tín chỉ) |
|
|
18/ 42 |
|
|
|
|
|
|
48 |
Quản lí hành vi trẻ khuyết tật |
SPEC 347 |
6 |
3 |
30 |
8 |
0 |
7 |
90 |
SPEC 245 |
49 |
Hỗ trợ giáo dục người đa tật |
SUPP 344 |
6 |
3 |
30 |
10 |
0 |
5 |
90 |
SPEC 245 |
50 |
Hỗ trợ giáo dục người tăng động giảm chú ý |
SUPP 347 |
7 |
3 |
30 |
5 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
51 |
Hỗ trợ tổ chức các hoạt động ngoại khoá cho người khuyết tật |
SUPP 345 |
6 |
3 |
30 |
5 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
52 |
Hỗ trợ hoạt động chơi cho người khuyết tật |
SUPP 346 |
7 |
3 |
30 |
8 |
0 |
7 |
90 |
SPEC 245 |
53 |
Giao tiếp bổ trợ và thay thế |
SPEC 438 |
7 |
3 |
30 |
10 |
0 |
5 |
90 |
SPEC 245 |
54 |
Ngôn ngữ kí hiệu thực hành |
SPEC 439 |
6 |
3 |
16 |
19 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
55 |
Hỗ trợ chăm sóc sức khoẻ và an toàn người khuyết tật |
SUPP 349 |
6 |
3 |
30 |
8 |
0 |
7 |
90 |
SPEC 245 |
56 |
Giáo dục kĩ năng đặc thù cho trẻ khiếm thị |
SPEC 453 |
6 |
3 |
26 |
9 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
57 |
Hỗ trợ phát triển giác quan và thể chất cho người khuyết tật |
SUPP 451 |
7 |
3 |
26 |
9 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
58 |
Hỗ trợ phát triển ngôn ngữ, lời nói và giao tiếp cho người khuyết tật |
SUPP 452 |
7 |
3 |
30 |
7 |
0 |
8 |
90 |
SPEC 245 |
59 |
Hỗ trợ giáo dục giới tính cho người khuyết tật |
SUPP 453 |
7 |
3 |
25 |
10 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
60 |
Hỗ trợ giáo dục hướng nghiệp cho người khuyết tật |
SUPP 454 |
7 |
3 |
25 |
10 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
61 |
Công tác xã hội với người khuyết tật |
SUPP 355 |
6 |
3 |
20 |
10 |
0 |
15 |
90 |
SPEC 245 |
|
Khoá luận hoặc tương đương |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
62 |
Khoá luận tốt nghiệp |
SUPP 486 |
7 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Các chuyên đề tốt nghiệp |
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
63 |
Tổ chức trường lớp trong giáo dục |
SPEC 325 |
7 |
3 |
26 |
9 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |
64 |
Phát triển chương trình hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
SUPP 458 |
7 |
3 |
26 |
9 |
0 |
10 |
90 |
SPEC 245 |