Mã ngành: 7220204
TT |
Tên học phần |
Mã học phần |
Học kỳ |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Số giờ tự học, tự nghiên cứu |
Mã học phần tiên quyết | |||
Lên lớp |
Thực hành, thí nghiệm, thực địa | |||||||||
LT |
BT |
TL | ||||||||
I |
Khối học vấn chung |
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
I.1. |
Các môn chung toàn trường (25TC) | |||||||||
1 |
Triết học Mác - Lênin |
COMM 403 |
|
3 |
35 |
0 |
10 |
0 |
90 |
|
2 |
Kinh tế chính trị |
POLI 104 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
0 |
60 |
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 221 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
0 |
60 |
|
4 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
COMM 405 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
0 |
60 |
|
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI 202 |
|
2 |
25 |
0 |
5 |
0 |
60 |
|
6.1 |
Tiếng Anh 1[1]-A1/A2 |
ENGL103/104 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
6.2 |
Tiếng Pháp 1[2] |
FREN 101 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
6.3 |
Tiếng Nga 1[3] |
RUSS 101 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
7.1 |
Tiếng Anh 2- A1/A2 |
ENGL105/106 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
ENGL 103/104 |
7.2 |
Tiếng Pháp 2 |
FREN 102 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
FREN 101 |
7.3 |
Tiếng Nga 2 |
RUSS 102 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
RUSS 101 |
8 |
Tâm lí giáo dục học |
PSYC 101 |
1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
120 |
|
9 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
2 |
|
|
|
|
60 |
|
10 |
Tiếng Việt thực hành |
COMM 106 |
4 |
2 |
10 |
5 |
10 |
0 |
60 |
|
11 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 101 |
|
1 |
|
33 |
|
0 |
30 |
|
12 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 102 |
|
1 |
|
33 |
|
0 |
30 |
|
13 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 201 |
|
1 |
|
33 |
|
0 |
30 |
|
14 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 202 |
|
1 |
|
33 |
|
0 |
30 |
|
15 |
Đường lối QP và An ninh của ĐCSVN |
DEFE 105 |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
16 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE 106 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Quân sự chung |
DEFE 205 |
|
2 |
|
|
|
|
|
|
18 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ bộ binh và chiến thuật |
DEFE 206 |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
I.2 |
Các môn chung nhóm ngành KHXH- NV (10TC) | |||||||||
19 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM 110 |
|
2 |
10 |
5 |
10 |
0 |
60 |
|
20 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
COMM 105 |
|
2 |
10 |
5 |
10 |
0 |
60 |
|
21 |
Nhập môn khoa học xã hội và nhân văn |
COMM 103 |
|
2 |
10 |
5 |
10 |
0 |
60 |
|
22 |
Nhân học đại cương |
COMM 108 |
|
2 |
20 |
5 |
5 |
0 |
60 |
|
23 |
Xã hội học đại cương |
COMM 109 |
|
2 |
22 |
2 |
6 |
0 |
60 |
|
II |
Khối học vấn khoa học ngành |
78 |
|
|
|
|
|
| ||
II.1 |
Các môn cơ sở ngành |
47 |
|
|
|
|
|
| ||
|
Học phần bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 1 |
CHIN 121 |
1 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
|
25 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 |
CHIN 122 |
2 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 121 |
26 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 3 |
CHIN 221 |
3 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 122 |
27 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 4 |
CHIN 222 |
4 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 221 |
28 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 |
CHIN 311 |
5 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 222 |
29 |
Tiếng Trung Quốc tổng hợp 6 |
CHIN 312 |
6 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 311 |
30 |
Nghe hiểu 1 |
CHIN 123 |
1 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
|
31 |
Nghe hiểu 2 |
CHIN 124 |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 123 |
32 |
Nghe hiểu 3 |
CHIN 223 |
3 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 124 |
33 |
Khẩu ngữ 1 |
CHIN 125 |
1 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
|
34 |
Khẩu ngữ 2 |
CHIN 126 |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 125 |
35 |
Khẩu ngữ 3 |
CHIN 224 |
3 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 126 |
36 |
Đọc hiểu 1 |
CHIN 127 |
1 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
|
37 |
Đọc hiểu 2 |
CHIN 128 |
2 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
CHIN127 |
38 |
Đọc hiểu 3 |
CHIN 225 |
3 |
2 |
30 |
0 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 128 |
39 |
Viết 1 |
CHIN 129 |
1 |
2 |
15 |
15 |
0 |
0 |
60 |
|
40 |
Viết 2 |
CHIN 130 |
2 |
2 |
15 |
15 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 129 |
41 |
Viết 3 |
CHIN 226 |
3 |
2 |
15 |
15 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 130 |
42 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
CHIN 227 |
4 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 221 |
|
Học phần tự chọn (Tự chọn 1 trong 3 môn) |
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
43 |
Dẫn luận ngôn ngữ và ngữ âm học |
PHIL 128 |
1 |
2 |
10 |
5 |
10 |
0 |
60 |
|
44 |
Giao tiếp liên văn hoá |
CHIN 235 |
4 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
CHIN 221 |
45 |
Tin học đại cương cho ngôn ngữ Trung Quốc |
CHIN 203 |
5 |
2 |
9.5 |
19.5 |
0 |
0 |
60 |
|
II.2 |
Các môn chuyên ngành |
31 |
|
|
|
|
|
| ||
|
Học phần bắt buộc |
|
|
27 |
|
|
|
|
|
|
46 |
Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 1 |
CHIN 316 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 221 |
47 |
Ngôn ngữ học tiếng Trung Quốc 2 |
CHIN 317 |
6 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 222 |
48 |
Văn hoá – văn minh Trung Quốc |
CHIN 319 |
4 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
CHIN 221 |
49 |
Biên dịch 1 |
CHIN 218 |
4 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 221 |
50 |
Biên dịch 2 |
CHIN 318 |
5 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 218 |
51 |
Lí thuyết biên, phiên dịch |
CHIN 325 |
6 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
CHIN 222 |
52 |
Biên dịch nâng cao |
CHIN 413 |
7 |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
90 |
CHIN 318 |
53 |
Phiên dịch nâng cao |
CHIN 419 |
7 |
2 |
20 |
10 |
0 |
0 |
60 |
CHIN 312 |
54 |
Tiếng Trung du lịch |
CHIN 331 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 312 |
55 |
Tiếng Trung thương mại |
CHIN 332 |
5 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 312 |
|
Học phần tự chọn (Chọn 2 trong 6 môn) |
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
56 |
Đọc báo |
CHIN 321 |
6 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
CHIN 312 |
57 |
Trích giảng tác phẩm văn học hiện đương đại Trung Quốc |
CHIN 414 |
7 |
2 |
24 |
0 |
6 |
0 |
60 |
CHIN 312 |
58 |
Nghe nhìn |
CHIN 421 |
8 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
CHIN 312 |
59 |
Nghe nói |
CHIN 422 |
8 |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
60 |
CHIN 312 |
60 |
Tiếng Trung Quốc cổ đại |
CHIN 412 |
7 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
CHIN 311 |
61 |
Lược sử văn học Trung Quốc |
CHIN 320 |
5 |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
60 |
CHIN 312 |
III. |
Thực tập tốt nghiệp và khoá luận (hoặc học phần thay thế) |
12 |
|
|
|
|
|
| ||
62 |
Thực tập |
CHIN 433 |
8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Khóa luận hoặc học phần thay thế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
Khoá luận |
|
8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
Học phần thay thế khoá luận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 |
Chuyên đề nghiên cứu ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc |
CHIN 420 |
8 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 312 |
65 |
Đối chiếu ngôn ngữ Trung – Việt |
CHIN 423 |
8 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
90 |
CHIN 312 |
[1] Sinh viên chọn tiếng Anh 1 thì phải đăng ký học tiếp Tiếng Anh 2
[2] Sinh viên chọn tiếng Pháp 1 thì phải đăng ký học tiếp Tiếng Pháp 2
[3] Sinh viên chọn tiếng Nga 1 thì phải đăng ký học tiếp Tiếng Nga 2