S |
Têncáchọcphần |
Mãhọcphần |
Họckì |
Sốtínchỉ |
Sốtiết |
Mãhọcphầntiênquyết | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lênlớp |
Sốgiờtựhọc, ng.cứu | ||||||||
Líthuyết |
Bàitập, TL |
Thựchành, thựcđịa | |||||||
2.1 |
KHỐI HỌC VẤN CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Khốihọcvấnchungtoàntrường |
|
|
5 |
|
|
|
|
|
1 |
TriếthọcMác – Lênin |
PHIS 105 |
I |
|
|
|
|
90 |
|
2 |
KinhtếchínhtrịMác – Lênin |
POLI 104 |
II |
|
|
|
|
60 |
|
3 |
Chủnghĩaxãhội khoa học |
POLI 106 |
III |
|
|
|
|
60 |
|
4 |
TưtưởngHồChí Minh |
POLI 202 |
IV |
|
|
|
|
60 |
|
5 |
LịchsửĐảngCộngsảnViệt Nam |
POLI 204 |
V |
2 |
|
|
|
60 |
|
6 |
Ngoạingữ 1 (chọn 1 trong 5 họcphầnsau) |
|
I |
3 |
|
|
|
|
|
6.1 |
Tiếng Anh 1 – A1 |
ENGL 103 |
0 |
5 |
0 |
90 |
| ||
6.2 |
Tiếng Anh 1 – A2 |
ENGL104 |
8 |
7 |
0 |
90 |
| ||
6.3 |
Tiếng Nga 1 |
RUSS 105 |
0 |
5 |
0 |
90 |
| ||
6.4 |
TiếngPháp 1 |
FREN 104 |
0 |
5 |
0 |
90 |
| ||
6.5 |
TiếngTrung 1 |
CHIN 105 |
5 |
0 |
0 |
90 |
| ||
7 |
Ngoạingữ 2 (chọnhọcphầntươngứngvớingoạingữ 1) |
|
II |
3 |
|
|
|
|
|
7.1 |
Tiếng Anh 2 – A1 |
ENGL 105 |
0 |
5 |
0 |
90 |
ENGL 103 | ||
7.2 |
Tiếng Anh 2 – A2 |
ENGL 106 |
8 |
7 |
0 |
90 |
ENGL 104 | ||
7.3 |
Tiếng Nga 2 |
RUSS 106 |
0 |
5 |
0 |
90 |
RUSS105 | ||
7.4 |
TiếngPháp 2 |
FREN 106 |
0 |
15 |
0 |
90 |
FREN 104 | ||
7.5 |
TiếngTrung 2 |
CHIN 106 |
4 |
9 |
2 |
90 |
CHIN 105 | ||
8 |
Tâmlíhọcgiáodục |
PSYC 101 |
I |
4 |
45 |
15 |
0 |
120 |
|
9 |
Thốngkêxãhộihọc |
MATH137 |
II |
2 |
20 |
10 |
0 |
60 |
|
10 |
Tựchọn 1 (chọn 1 trong 3 họcphần) |
|
I |
2 |
|
|
|
60 |
|
10.1 |
TiếngViệtthựchành |
COMM 106 |
|
|
|
60 |
| ||
10.2 |
Tin họcđạicương |
COMP103 |
10 |
20 |
0 |
60 |
| ||
10.3 |
Nghệthuậtđạicương |
COMM 107 |
14 |
8 |
8 |
60 |
| ||
11 |
Giáodục |
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1 |
Giáodụcthểchất 1 |
PHYE 101 |
I |
1 |
2 |
0 |
26 |
60 |
|
11.2 |
Giáodụcthểchất 2 |
PHYE102 |
I |
1 |
2 |
0 |
26 |
60 |
|
11.3 |
Giáodụcthểchất 3 |
PHYE 103 |
II |
1 |
2 |
0 |
26 |
60 |
|
11.4 |
Giáodụcthểchất 4 |
PHYE 104 |
II |
1 |
2 |
0 |
26 |
60 |
|
2.1.2 |
Khốihọcvấnchungcủanhómngành KHXHNV |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
12 |
Nhậpmôn khoa họcxãhộivànhânvăn |
PHIL 101 |
I |
2 |
20 |
10 |
0 |
60 |
|
13 |
Nhânhọcđạicương |
POLI 303N |
II |
2 |
26 |
4 |
0 |
60 |
|
14 |
Xãhộihọcđạicương |
PHIS 181N |
II |
2 |
20 |
10 |
0 |
60 |
|
15 |
CơsởvănhoáViệt Nam |
PHIL 190 |
I |
2 |
18 |
12 |
0 |
60 |
|
16 |
Lịchsửvănminhthếgiới |
HIST 327 |
II |
2 |
22 |
8 |
0 |
60 |
|
2.2 |
KHỐI HỌC VẤN ĐÀO TẠO VÀ RÈN LUYỆN NĂNG LỰC SƯ PHẠM |
|
|
35 |
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Khốihọcvấnchung |
|
|
13 |
|
|
|
|
|
17 |
Giáodụchọc |
PSYC 102 |
III |
3 |
25 |
20 |
0 |
90 |
PSYC 101 |
18 |
Líluậndạyhọc |
COMM 201 |
III |
2 |
15 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 101 |
19 |
Tựchọn 2 (chọn 1 trong 2 họcphần) |
|
V |
2 |
|
|
|
|
|
19.1 |
Giao tiếpsưphạm |
PSYC 104 |
15 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
19.2 |
Pháttriểnmốiquanhệtrongnhàtrường |
PSYC 104-B |
15 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
20 |
Thựchànhkĩnănggiáodục |
COMM 301 |
V |
2 |
10 |
45 |
0 |
60 |
PSYC 102 |
21 |
Đánhgiátronggiáodục |
COMM 003 |
VI |
2 |
15 |
15 |
0 |
60 |
COMM 201 |
22 |
Tựchọn 3 (chọn 1 trong 2 họcphần) |
|
VI |
2 |
|
|
|
|
PSYC 102 |
22.1 |
Pháttriểnchươngtrìnhnhàtrường |
COMM 004 |
15 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
22.2 |
Triểnkhaichươngtrìnhgiáodụcphổthôngtrongnhàtrường |
COMM 004-B |
15 |
15 |
0 |
60 |
PSYC 102 | ||
2.2.2 |
Khốihọcvấnchuyênngành |
|
|
10 |
|
|
|
|
|
23 |
LíluậnvàphươngphápdạyhọcGiáodụcquốcphòngvà an ninh |
DEFE 260 |
IV |
4 |
45 |
30 |
0 |
120 |
COMM 201 |
24 |
XâydựngkếhoạchdạyhọcGiáodụcquốcphòngvà an ninh |
DEFE 261 |
V |
3 |
15 |
0 |
60 |
90 |
DEFE 260 |
25 |
TổchứcdạyhọcGiáodụcquốcphòngvà an ninh |
DEFE 262 |
VI |
3 |
15 |
0 |
60 |
90 |
DEFE 261 |
2.2.3 |
Thựchành |
|
|
12 |
|
|
|
|
|
26 |
Rènluyệnnghiệpvụsưphạmthườngxuyên |
COMM 001 |
IV |
3 |
0 |
90 |
0 |
135 |
|
27 |
Thựchànhdạyhọctạitrườngsưphạm |
DEFE 002 |
VII |
3 |
0 |
0 |
90 |
90 |
DEFE 262 |
28 |
Thựctậpsưphạm 1 (5 tuần) |
COMM 013 |
VIII |
3 |
0 |
90 |
0 |
135 |
DEFE 002 |
29 |
Thựctậpsưphạm 2 (5 tuần) |
COMM 014 |
VIII |
3 |
0 |
90 |
0 |
135 |
COMM 013 |
2.3 |
KHỐI HỌC VẤN NGÀNH GDQP&AN |
|
|
66 |
|
|
|
|
|
2.3.1 |
Khốihọcvấncơsởngành |
|
|
16 |
|
|
|
|
|
30 |
HọcthuyếtMác – Lênin, tưtưởngHồChí Minh vềchiếntranh, quânđộivàbảovệTổquốc |
DEFE120 |
III |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
31 |
Tâmlíhọcquânsự – Giáodụchọcquânsự |
DEFE 234 |
IV |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
32 |
Đườnglốiquốcphòngvà an ninhcủaĐảngCộngsảnViệt Nam |
DEFE 224 |
III |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
33 |
LịchsửchiếntranhvànghệthuậtquânsựViệt Nam |
DEFE 414 |
VII |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
34 |
Tựchọn 5 (chọn 1 trong 2 họcphần) |
|
IV |
2 |
|
|
|
|
|
34.1 |
Lịchsử, truyềnthốngcủalựclượngvũtrangnhândân |
DEFE 119 |
22 |
16 |
0 |
60 |
| ||
34.2 |
Lịchsửchiếntranhvànghệthuậtquânsựthếgiới |
DEFE 329 |
22 |
16 |
0 |
60 |
| ||
35 |
Tựchọn 6 (chọn 1 trong 4 họcphần) |
|
V |
2 |
|
|
|
|
|
35.1 |
Thểthaoquốcphòng |
DEFE 324 |
10 |
0 |
40 |
60 |
| ||
35.2 |
Vănhoáquầnchúngtronglựclượngvũtrang |
DEFE323 |
20 |
20 |
0 |
60 |
| ||
35.3 |
Địa lí đại cương |
DEFE 137 |
20 |
20 |
0 |
60 |
| ||
35.4 |
Môi trường và phát triển |
DEFE 135 |
20 |
20 |
0 |
60 |
| ||
2.3.2 |
Khốihọcvấnngành GDQP&AN |
|
|
50 |
|
|
|
|
|
36 |
Điềulệnhđộingũ |
DEFE 126 |
II |
3 |
15 |
0 |
60 |
90 |
|
37 |
Vũkhíbộbinh |
DEFE 133 |
III |
3 |
25 |
0 |
40 |
90 |
|
38 |
ĐiềulệnhquảnlíbộđộivàĐiềulệnhCông an nhândânViệt Nam |
DEFE 125 |
III |
2 |
22 |
16 |
0 |
60 |
|
39 |
Kĩthuậtbắnsúngbộbinhvànémlựuđạn |
DEFE 129 |
IV |
4 |
15 |
0 |
90 |
120 |
DEFE 133 |
40 |
Côngtácbảođảmhậucần, quân y |
DEFE 333 |
V |
3 |
15 |
0 |
60 |
90 |
|
41 |
Côngbinhvàđịahìnhquânsự |
DEFE 231 |
V |
3 |
15 |
0 |
60 |
90 |
|
42 |
Quânsựchung |
DEFE 319 |
VI |
3 |
30 |
30 |
0 |
90 |
|
43 |
Côngtácquốcphòng – quânsựđịaphương |
DEFE 426 |
VII |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
44 |
Phápluậtvềquốcphòng, anninh |
DEFE 424 |
VI |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
45 |
Bảovệ an ninhquốcgiavàgiữgìntrậttự an toànxãhội |
DEFE 341 |
VI |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
46 |
CôngtácĐảng, côngtácchínhtrịtronglựclượngvũtrangnhândânViệt Nam |
DEFE 427 |
VII |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
47 |
Xâydựng, bảovệchủquyềnlãnhthổvàbiêngiớiquốcgiavàbiểnđảoViệt Nam |
DEFE 422 |
VII |
3 |
35 |
20 |
0 |
90 |
|
48 |
Tựchọn 7 (chọn 1 trong 2 họcphần) |
|
V |
3 |
|
|
|
|
|
48.1 |
Từngngườitrongchiếnđấu |
DEFE 239 |
15 |
0 |
60 |
90 |
| ||
48.2 |
Chiếnthuậttừngngườidânquântựvệ |
DEFE 241 |
15 |
0 |
60 |
90 |
| ||
49 |
Tựchọn 8 (chọn 1 trong 2 họcphần) |
|
VI |
3 |
|
|
|
|
|
49.1 |
Tổbộbinhtrongchiếnđấu |
DEFE 343 |
15 |
0 |
60 |
90 |
DEFE 239 | ||
49.2 |
Tổbộbinhdânquântựvệtrongchiếnđấu |
DEFE 344 |
15 |
0 |
60 |
90 |
DEFE 241 | ||
50 |
Tựchọn 9 (chọn 1 trong 2 họcphần) |
|
VII |
3 |
|
|
|
|
|
50.1 |
Chiếnthuậttiểuđội, trungđộibộbinh |
DEFE 345 |
15 |
0 |
60 |
90 |
DEFE 343 | ||
50.2 |
Chiếnthuậttiểuđội, trungđộidânquântựvệ |
DEFE 347 |
15 |
0 |
60 |
90 |
DEFE 344 | ||
51 |
Khoá luận hoặc tương đương (Sinh viên làm khoá luận hoặc học 2 chuyênđề sau) |
DEFE 499 |
VIII |
5 |
|
|
|
|
DEFE 262 |
51.1 |
Chuyênđềtốtnghiệp 1: BảovệTổquốcViệt Nam XHCN trongthờikìmới |
DEFE 492 |
VIII |
2 |
22 |
16 |
0 |
60 |
DEFE 224 |
51.2 |
Chuyênđềtốtnghiệp 2: Phươngphápgiảngdạy GDQP&AN |
DEFE 493 |
VIII |
3 |
5 |
0 |
80 |
90 |
DEFE 262 |
Thigiảngđiềukiệntốtnghiệp: |
TổchứcthànhnhiềuđợtsauThựctậpsưphạm; Thigiảngvớihọcsinhphổthônghoặcsinhviênnămthứnhất; Hộiđồnggồmgiảngviêntrong Khoa. |