TT |
Học phần |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Môn học tiên quyết |
Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) |
1 |
Tiếng Anh 1 |
ENGL 101E |
4 |
|
× |
2 |
Tiếng Anh 2 |
ENGL 102E |
4 |
|
× |
3 |
Tiếng Anh 3 |
ENGL 103E |
4 |
|
× |
4 |
Tiếng Anh 4 |
ENGL 104E |
4 |
|
× |
5 |
Tiếng Anh 5 |
ENGL 105E |
3 |
|
× |
II. Các học phần tương tự như hệ chuẩn – Sư phạm Toán, nhưng một số học phần được dạy hoàn toàn bằng Tiếng Anh
TT |
Học phần |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Phân bổ tín chỉ |
Môn học tiên quyết |
Dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (đánh dấu ×) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu | |||||||
Lí thuyết |
Thực hành, thảo luận | |||||||
|
Khối học vấn chung |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
3 |
36 |
9 |
90 |
|
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105 |
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
20 |
10 |
60 |
PHIS 105, POLI 104 |
|
4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI 204 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 106 |
|
5 |
Tư tưởng |
POLI 202 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 106 |
|
6 |
Giáo dục |
PHYE 150 |
1 |
|
|
|
|
|
7 |
Giáo dục |
PHYE 151 |
1 |
|
|
|
|
|
8 |
Giáo dục |
PHYE 250 |
1 |
|
|
|
|
|
9 |
Giáo dục |
PHYE 251 |
1 |
|
|
|
|
|
10 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam |
DEFE 105 |
60 tiết |
|
|
|
|
|
11 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE 106 |
30 tiết |
|
|
|
|
|
12 |
Quân sự chung |
DEFE 205 |
30 tiết |
|
|
|
|
|
13 |
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và |
DEFE 206 |
60 tiết |
|
|
|
|
|
16 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC 101 |
4 |
45 |
15 |
120 |
|
|
17 |
Thống kê xã hội học |
MATH 137 |
2 |
20 |
10 |
60 |
|
|
18 |
Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương |
COMM 106 COMP 103 COMM 107 |
2 2 2 |
10 9.5 15 |
20 19.5 15 |
60 60 60 |
|
|
19 |
Nhập môn Khoa học tự nhiên – Công nghệ |
COMM 104 |
3 |
36 |
9 |
90 |
|
|
20 |
Nhập môn Khoa học máy tính |
COMP106 |
2 |
15 |
15 |
60 |
|
|
21 |
Nhập môn Lí thuyết ma trận |
MATH 160 |
2 |
17 |
13 |
60 |
|
|
22 |
Phép tính vi tích phân hàm một biến |
MATH 159 |
3 |
30 |
15 |
90 |
|
|
|
Khối học vấn đào tạo và rèn luyện năng lực sư phạm |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Giáo dục học |
PSYC 102 |
3 |
25 |
20 |
90 |
PSYC 101 |
|
24 |
Lí luận dạy học |
COMM 201 |
2 |
15 |
15 |
60 |
PSYC 101 |
|
25 |
Giao tiếp sư phạm/Phát triển mối quan hệ nhà trường (Chọn 1 trong 2 học phần) |
PSYC 104 PSYC 104-B |
2 |
15 |
15 |
60 |
PSYC 102 |
|
26 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
COMM 001 |
3 |
|
45 |
135 |
|
|
27 |
Đánh giá trong giáo dục |
COMM 003 |
2 |
15 |
15 |
60 |
PSYC 102, COMM 201 |
|
28 |
Thực hành kĩ năng giáo dục |
COOM 301 |
2 |
10 |
20 |
60 |
PSYC 102 |
|
29 |
Phát triển chương trình nhà trường/Triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường (Chọn 1 trong 2 học phần) |
COMM 004 COMM 004-B |
2 |
15 |
15 |
60 |
PSYC 102 |
|
30 |
Thực hành dạy học tại trường sư phạm/Trải nghiệm hoạt động dạy học (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 353T |
3 |
7 15 |
38 30 |
90 90 |
|
x |
31 |
Phương pháp dạy học bộ môn 1 (Lí luận và phương pháp dạy học Toán/Lí luận dạy học phát triển năng lực môn Toán) (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 352T |
4 |
39 34 |
21 26 |
120 120 |
COMM 201 |
X |
32 |
Phương pháp dạy học bộ môn 2 (Xây dựng kế hoạch dạy học môn Toán) |
MATH 354T |
3 |
30 |
15 |
90 |
MATH |
X |
33 |
Phương pháp dạy học bộ môn 3 (Tổ chức dạy học môn Toán) |
MATH 455T |
3 |
25 |
20 |
90 |
MATH |
x |
34 |
Thực tập sư phạm I |
COMM 013 |
3 |
|
|
|
MATH |
|
35 |
Thực tập sư phạm II |
COMM 014 |
3 |
|
|
|
COMM 013 |
|
|
Khối học vấn ngành (66 tín chỉ) |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Số học/Lí thuyết số (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 214T |
4 |
31 32 |
29 28 |
120 120 |
|
X |
37 |
Các cấu trúc đại số cơ bản |
MATH 211T |
5 |
38 |
37 |
150 |
|
X |
38 |
Lí thuyết Galois |
MATH 312T |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
X |
39 |
Đại số sơ cấp/Lí thuyết hàm sơ cấp (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 413T |
3 |
18 20 |
27 25 |
90 90 |
|
X |
40 |
Giải tích thực một biến |
MATH 221T |
4 |
32 |
28 |
120 |
|
X |
41 |
Giải tích thực nhiều biến |
MATH 324T |
8 |
60 |
60 |
240 |
|
X |
42 |
Giải tích phức một biến/Hàm biến phức (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 223T |
3 |
28 30 |
17 15 |
90 90 |
|
X |
43 |
Nhập môn Phương trình vi phân |
MATH 425T |
3 |
23 |
22 |
90 |
|
X |
44 |
Giải tích hàm |
MATH 426T |
4 |
32 |
28 |
120 |
|
X |
45 |
Đại số tuyến tính |
MATH 231T |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
X |
46 |
Hình học tuyến tính |
MATH 232T |
6 |
61 |
29 |
180 |
|
X |
47 |
Hình học lồi/Hình học của nhóm biến đổi (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 335T |
3 |
37 31 |
8 13 |
90 90 |
|
X |
48 |
Cơ sở hình học/Hình học sơ cấp (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 333T |
3 |
27 16 |
18 19 |
90 90 |
|
X |
49 |
Xác suất và Thống kê toán học |
MATH 341T |
6 |
60 |
30 |
180 |
|
X |
50 |
Phần mềm toán học |
MATH 245T |
2 |
18 |
12 |
120 |
|
X |
51 |
Tối ưu |
MATH 343T |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
X |
52 |
Giải tích số/Toán học tính toán (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH 444T |
3 |
23 25 |
22 20 |
90 90 |
|
X |