TT |
Học phần |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Phân bổ tín chỉ |
Môn học tiên quyết | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Tự học, tự nghiên cứu | ||||||
Lí Thuyết |
Thực hành, thảo luận | ||||||
|
Khối học vấn chung |
|
|
|
|
|
|
1 |
Triết học |
PHIS 105 |
3 |
36 |
9 |
90 |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105 |
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 106 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 104 |
4 |
Lịch sử |
POLI 204 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 106 |
5 |
Tư tưởng |
POLI 202 |
2 |
20 |
10 |
30 |
PHIS 105, POLI 106 |
6 |
Giáo dục thể chất 1 |
PHYE 150 |
1 |
|
|
|
|
7 |
Giáo dục thể chất 2 |
PHYE 151 |
1 |
|
|
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE 250 |
1 |
|
|
|
|
9 |
Giáo dục thể chất 4 |
PHYE 251 |
1 |
|
|
|
|
10 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam |
DEFE 105 |
60 tiết |
|
|
|
|
11 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
DEFE 106 |
30 tiết |
|
|
|
|
12 |
Quân sự chung |
DEFE 205 |
30 tiết |
|
|
|
|
13 |
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và |
DEFE 206 |
60 tiết |
|
|
|
|
14 |
Tiếng Anh 1/ Tiếng Trung 1/ Tiếng Pháp 1/ Tiếng Nga 1 |
ENGL104/ CHIN 105/ FREN 104/ RUSS 105 |
3 |
30 |
15 |
90 |
|
15 |
Tiếng Anh 2/ Tiếng Trung 2/ Tiếng Pháp 2/ Tiếng Nga 2 |
ENGL 106/ CHIN 106/ FREN 106/ RUSS 106 |
3 |
30 |
15 |
90 |
ENGL104/ CHIN 105/ FREN 104/ RUSS 105 |
16 |
Tâm lí học |
PSYC 101 |
4 |
45 |
15 |
120 |
|
17 |
Thống kê |
MATH 137 |
2 |
20 |
10 |
60 |
|
18 |
Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương |
COMM 106 COMP 103 COMM 107 |
2 |
2 2 2 |
10 9.5 15 |
20 19.5 15 |
60 60 60 |
19 |
Nhập môn Khoa học tự nhiên – Công nghệ |
COMM 104 |
3 |
36 |
9 |
90 |
|
20 |
Nhập môn Khoa học máy tính |
COMP106 |
2 |
15 |
15 |
60 |
|
21 |
Nhập môn Lí thuyết ma trận |
MATH 160 |
2 |
17 |
13 |
60 |
|
22 |
Phép tính vi tích phân hàm một biến |
MATH 159 |
3 |
30 |
15 |
90 |
|
|
Khối học vấn ngành (83 tín chỉ) |
|
|
|
|
|
|
23 |
Số học/Lí thuyết số (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH212B |
4 |
31 32 |
29 28 |
120 120 |
|
24 |
Các cấu trúc đại số cơ bản |
|
5 |
38 |
37 |
150 |
|
25 |
Lí thuyết Galois |
MATH313B |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
26 |
Đại số sơ cấp/Lí thuyết hàm sơ cấp (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH414B |
3 |
18 20 |
27 25 |
90 90 |
|
27 |
Giải tích thực một biến |
MATH251B |
4 |
32 |
28 |
120 |
|
28 |
Giải tích thực nhiều biến |
MATH252B |
8 |
60 |
60 |
240 |
|
29 |
Giải tích phức một biến/Hàm biến phức (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH353B |
3 |
28 30 |
17 15 |
90 90 |
|
30 |
Nhập môn Phương trình vi phân |
MATH223B |
4 |
34 |
26 |
120 |
|
31 |
Nhập môn Lí thuyết điều khiển toán học |
MATH324B |
3 |
27 |
18 |
90 |
|
32 |
Phương trình đạo hàm riêng |
MATH326B |
3 |
27 |
18 |
90 |
|
33 |
Độ đo và tích phân |
MATH354B |
2 |
20 |
10 |
60 |
|
34 |
Không gian metric – Không gian tôpô |
MATH325B |
2 |
16 |
14 |
60 |
|
35 |
Giải tích hàm |
MATH455B |
4 |
32 |
28 |
120 |
|
36 |
Đại số tuyến tính |
MATH231B |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
37 |
Hình học tuyến tính |
MATH232B |
6 |
61 |
29 |
180 |
|
38 |
Cơ sở hình học/Hình học (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH434B |
3 |
27 26 |
18 19 |
90 90 |
|
39 |
Lí thuyết xác suất I (Cơ bản) |
MATH242B |
3 |
30 |
15 |
90 |
|
40 |
Lí thuyết xác suất II (Nâng cao) |
MATH343B |
3 |
30 |
15 |
90 |
|
41 |
Phân tích chuỗi thời gian |
MATH344B |
3 |
30 |
15 |
90 |
|
42 |
Thống kê |
MATH345B |
4 |
38 |
22 |
120 |
|
43 |
Phần mềm |
MATH346B |
2 |
18 |
12 |
120 |
|
44 |
Quy hoạch tuyến tính |
MATH241B |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
45 |
Tối ưu |
MATH448B |
3 |
25 |
20 |
90 |
|
46 |
Giải tích số/Toán học tính toán (Chọn 1 trong 2 học phần) |
MATH347B |
3 |
23 25 |
22 20 |
90 90 |
|
47 |
Nhập môn Mô hình hoá toán học và tính toán |
MATH449B |
3 |
20 |
25 |
90 |
|
48 |
Nhập môn khoa học dữ liệu |
MATH440B |
3 |
26 |
19 |
90 |
|