TT |
Tên các |
Mã học phần |
Số tín chỉ |
Số tiết |
Số giờ tự học, tự nghiên cứu |
Môn học | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiết trên lớp |
Thực hành, thí nghiệm, thực địa | ||||||||
Lí thuyết |
Thực hành, thảo luận |
Bài tập | |||||||
I |
Khối học vấn chung |
|
35 |
|
|
|
|
|
|
I.1 |
Khối học vấn chung của Trường |
|
25 |
|
|
|
|
|
|
1 |
Triết học Mác – Lênin |
PHIS 105 |
3 |
36 |
9 |
|
|
90 |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI 104 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
POLI 105 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
4 |
Tư tưởng |
POLI 202 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
5 |
Lịch sử |
POLI 204 |
2 |
36 |
9 |
|
|
90 |
|
6 |
Ngoại ngữ |
|
6 |
45 |
45 |
|
|
180 |
|
7 |
Tâm lí học giáo dục |
PSYC101 |
4 |
45 |
15 |
|
|
120 |
|
8 |
Thống kê xã hội học |
MATH137 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
9 |
Tiếng Việt thực hành/ Nghệ thuật đại cương/ Tin học đại cương |
COMM106/ COMM107/ COMP103 |
2 |
10 |
20 |
|
|
60 |
|
10 |
Giáo dục thể chất |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
|
|
165 |
|
| |||
I.2 |
Khối học vấn chung của nhóm ngành |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
12 |
Nhập môn Khoa học xã hội và nhân văn |
COMM103 |
2 |
20 |
10 |
|
|
60 |
|
13 |
Nhân học đại cương |
COMM108 |
2 |
22 |
8 |
|
|
60 |
|
14 |
Xã hội học đại cương |
COMM109 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
15 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
COMM105 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
16 |
Lịch sử văn minh thế giới |
COMM110 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
II |
Khối học vấn đào tạo và rèn luyện nghiệp vụ |
|
35 |
|
|
|
|
|
|
II.1 |
Khối học vấn chung |
|
13 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Giáo dục học |
PSYC102 |
3 |
36 |
9 |
|
|
90 |
PSYC |
18 |
Lí luận dạy học |
COMM201 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
PSYC |
19 |
Đánh giá trong giáo dục |
COMM003 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
PSYC |
20 21 |
Giao tiếp sư phạm hoặc phát triển mối quan hệ nhà trường |
PSYC104 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
|
22 |
Phát triển chương trình nhà trường hoặc triển khai chương trình giáo dục phổ thông trong nhà trường |
COMM004 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
PSYC |
23 |
Thực hành kĩ năng giáo dục |
COMM301 |
2 |
24 |
6 |
|
|
60 |
PSYC |
II.2 |
Khối học vấn chuyên ngành |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
24 |
Tâm lí học giáo dục tiểu học |
PRIM 189 |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 171 |
25 |
Giáo dục học tiểu học |
PRIM 230a |
4 |
45 |
15 |
|
|
120 |
PRIM 189 |
|
Tự chọn (3/6 tín chỉ, chọn 1 trong 2 môn a hoặc b) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
26a |
Phát triển chương trình nhà trường tiểu học |
PRIM 230h |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
26b |
Dạy học tích cực ở tiểu học |
PRIM 230i |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
II.3 |
Thực hành sư phạm |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
27 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
COMM001 |
3 |
|
90 |
|
|
135 |
|
28 |
Thực hành dạy học tại trường sư phạm |
PRES 208 |
3 |
|
|
|
|
90 |
|
29a |
Thực tập tại trường phổ thông: Thực tập sư phạm I |
COMM013 |
3 |
|
|
|
|
|
PRES 208 |
29b |
Thực tập tại trường phổ thông: Thực tập sư phạm II |
COMM014 |
3 |
|
|
|
|
|
COMM |
III |
Khối học vấn chuyên ngành |
|
66 |
|
|
|
|
|
|
III.1 |
Khối học vấn cốt lõi |
|
48 |
|
|
|
|
|
|
|
Các môn tâm lí – giáo dục |
|
8 |
|
|
|
|
|
|
30 |
Tâm lí học sinh tiểu học |
PRIM 171 |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
|
31 |
Tổ chức hoạt động trải nghiệm ở tiểu học |
PRIM 383a |
2 |
10 |
20 |
|
|
60 |
|
32 |
Dạy học môn Đạo đức ở tiểu học |
PRIM 349a |
3 |
15 |
30 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
|
Các môn khoa học |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
33 |
Cơ sở Việt ngữ của dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 |
PRIM 236a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
|
34 |
Cơ sở Việt ngữ của dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 |
PRIM 237a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 236a |
35 |
Cơ sở văn học của dạy học Tiếng Việt ở tiểu học |
PRIM 133a |
3 |
35 |
10 |
|
|
90 |
|
36 |
Những vấn đề chung của dạy học Tiếng Việt ở tiểu học |
PRIM 176a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 237a |
37 |
Dạy học phát triển năng lực môn Tiếng Việt ở tiểu học |
PRIM 277a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 176a |
38 |
Giáo dục Nghệ thuật ở tiểu học (Âm nhạc) |
PRIM 342a |
2 |
20 |
10 |
|
|
60 |
|
39 |
Giáo dục Nghệ thuật ở tiểu học (Mĩ thuật) |
PRIM 343a |
2 |
20 |
10 |
|
|
60 |
|
|
Các môn khoa học tự nhiên |
|
21 |
|
|
|
|
|
|
40 |
Cơ sở toán học của dạy học Toán ở tiểu học 1 |
PRIM 178a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
|
41 |
Cơ sở toán học của dạy học Toán ở tiểu học 2 |
PRIM 279a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 178a |
42 |
Cơ sở khoa học của dạy học các môn về tự nhiên và xã hội ở tiểu học |
PRIM 182a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
|
43 |
Dạy học các môn về tự nhiên và xã hội ở tiểu học |
PRIM 458a |
3 |
22 |
33 |
|
|
90 |
PRIM 182a |
44 |
Giáo dục Tin học và Công nghệ ở tiểu học |
PRIM 351a |
3 |
27 |
18 |
|
|
90 |
|
45 |
Giáo dục Toán học ở tiểu học 1 |
PRIM 338a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 279a |
46 |
Giáo dục Toán học ở tiểu học 2 |
PRIM 380a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 338a |
III.2 |
Khối tự chọn (18/36 tín chỉ), chọn 1 trong 2 môn học: a hoặc b hoặc c |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
Các môn khoa học tự nhiên |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
47a |
Thiết kế bài học phát triển năng lực môn Toán ở tiểu học |
PRIM 481a |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 380a |
47b |
Dạy học môn Toán ở tiểu học bằng tiếng Anh |
PRIM 481b |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 380a |
48a |
Dạy học phát triển năng lực các môn về tự nhiên và xã hội ở tiểu học |
PRIM 458b |
3 |
17 |
28 |
|
|
90 |
PRIM 458a |
48b |
Dạy học phát triển năng lực môn Tin học và Công nghệ ở tiểu học |
PRIM 351b |
3 |
27 |
18 |
|
|
90 |
PRIM 351a |
48c |
Giáo dục STEM ở tiểu học |
PRIM 351c |
3 |
27 |
18 |
|
|
90 |
PRIM 351a |
|
Các môn khoa học xã hội |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
49a |
Dạy học viết sáng tạo ở tiểu học |
PRIM 277b |
3 |
22 |
23 |
|
|
90 |
PRIM 277a |
49b |
Thực hành ca khúc thiếu nhi trên đàn Organ ở tiểu học |
PRIM 342b |
3 |
15 |
30 |
|
|
90 |
PRIM 342a |
49c |
Thực hành hoạt động giáo dục mĩ thuật ở tiểu học |
PRIM 343b |
3 |
10 |
35 |
|
|
90 |
PRIM 343a |
|
Các môn tâm lí – giáo dục học |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
50a |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục trẻ em |
PRIM 230b |
3 |
25 |
20 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
50b |
Nghiên cứu trí tuệ học sinh tiểu học |
PRIM 230c |
3 |
20 |
25 |
|
|
90 |
PRIM 189 |
50c |
Các phương pháp và hình thức dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học |
PRIM 230d |
3 |
15 |
30 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
50d |
Giáo dục hoà nhập ở trường tiểu học |
PRIM 320a |
3 |
22 |
8 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
|
Học phần tương đương |
|
6 |
|
|
|
|
|
|
|
HPTĐ 1: (chọn 1 trong 3 môn) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
51a |
Hình thành và phát triển năng lực tư duy cho học sinh trong dạy học Toán ở tiểu học |
PRIM 481c |
3 |
30 |
15 |
|
|
90 |
PRIM 380a |
51b |
Vận dụng phương pháp bàn tay nặn bột vào dạy học các môn về tự nhiên và xã hội ở tiểu học |
PRIM 458c |
3 |
18 |
27 |
|
|
90 |
PRIM 458a |
51c |
Phối hợp nhà trường, gia đình và xã hội trong dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học |
PRIM 230f |
3 |
15 |
30 |
|
|
90 |
PRIM 230a |
|
HPTĐ 2: (chọn 1 trong 3 môn) |
|
3 |
|
|
|
|
|
|
52a |
Phát triển năng lực thiết kế và hướng dẫn giải bài tập Tiếng Việt ở tiểu học |
PRIM 277c |
3 |
15 |
30 |
|
|
90 |
PRIM 277a |
52b |
Dạy học kiến thức Tiếng Việt ở tiểu học |
PRIM 277d |
3 |
23 |
22 |
|
|
90 |
PRIM 277a |